STT
|
Tên công việc
|
Đơn vị
|
Khối lượng
tối thiểu |
Đơn giá
|
Ghi chú vật tư
|
1
|
Đào đất nền thủ công
|
m3
|
15
|
98,400
| |
2
|
San đổ đất dư
|
m3
|
15
|
63,900
| |
3
|
Đóng cọc tràm chiều dài 4m, D8-10
|
cây
|
1
|
34,400
|
Cọc tràm loại 1 – thẳng, đủ ĐK
|
4
|
Bê tông lót – đá 1×2, M150
|
m3
|
1
|
1,377,300
|
XM Hà Tiên, Holcim
|
5
|
Bê tông cầu, thang cột, tường, mái dốc
|
m3
|
1
|
1,672,400
|
XM Hà Tiên, Holcim
|
6
|
Bê tông móng, dầm, sàn – M250
|
m3
|
5
|
1,574,000
|
XM Hà Tiên, Holcim
|
7
|
Bê tông nền đá 1×2, M200
|
m3
|
3
|
1,475,600
|
XM Hà Tiên, Holcim
|
8
|
Cốt pha cấu kiện phức tạp
|
m2
|
10
|
196,800
| |
9
|
Cốt pha móng dầm sàn
|
m2
|
10
|
167,200
| |
10
|
Gia công lắp đặt cốt thép xây dựng
|
kg
|
150
|
23,600
|
Thép Vinakyoei hoặc Pomina
|
11
|
Nâng nền bằng đá cấp phối 0-4
|
m3
|
10
|
236,100
| |
12
|
Nâng nền tầng bằng cát san lấp
|
m3
|
10
|
177,100
| |
13
|
Xây cấu kiện phức tạp bằng gạch thẻ
|
m3
|
1
|
2,459,400
|
Gạch tuynel ĐN, SG, BD
|
14
|
Xây tường 10 gạch ống 8x8x18
|
m2
|
15
|
157,400
|
Gạch tuynel ĐN, SG, BD
|
15
|
Xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18
|
m2
|
15
|
216,400
|
Gạch tuynel ĐN, SG, BD
|
16
|
Xây tường 20 gạch ống 8x8x18
|
m2
|
10
|
295,100
|
Gạch tuynel ĐN, SG, BD
|
17
|
Xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18
|
m2
|
10
|
393,500
|
Gạch tuynel ĐN, SG, BD
|
18
|
Trát cột, dầm trần – dày 1,5cm, vữa Mác 75
|
m2
|
40
|
98,400
|
XM Hà Tiên, Holcim
|
19
|
Trát tường – dày 2cm, vữa Mác 75
|
m2
|
40
|
78,700
|
XM Hà Tiên, Holcim
|
20
|
GCLD xà gồ, litô sắt.
|
kg
|
100
|
27,500
|
Đúng bề dày, thép Hữu Liên
|
21
|
Lợp mái ngói
|
m2
|
50
|
255, 800
|
Ngói Đồng Tâm
|
22
|
Lợp mái tole
|
m2
|
50
|
167,200
|
Tole Hoa Sen, Povina
|
23
|
Trần thạch cao
|
m2
|
30
|
127,900
|
Tấm, khung Vĩnh Tường
|
24
|
Trần thạch cao 9mm chống ẩm
|
m2
|
30
|
177,100
|
Tấm, khung Vĩnh Tường
|
25
|
Trần thạch cao 9mm tấm thường
|
m2
|
30
|
157,400
|
Tấm, khung Vĩnh Tường
|
26
|
Vách ngăn thạch cao 12mm – 1 mặt
|
m2
|
15
|
236,100
|
Tấm, khung 75 Vĩnh Tường
|
27
|
Vách ngăn thạch cao 12mm – 2 mặt
|
m2
|
15
|
275,500
|
Tấm, khung 75 Vĩnh Tường
|
28
|
Bả bột trét tường – bột thường
|
m2
|
60
|
34,400
|
Bột Joton ngoài trời
|
29
|
Bả bột trét tường – Bột cao cấp
|
m2
|
60
|
41,300
|
Bột ICI Cemputty
|
30
|
Sơn nước ngoài nhà – Sơn ICI Maxillte
|
m2
|
60
|
41,300
|
Sơn ICI Maxillte
|
31
|
Sơn nước ngoài nhà – Sơn Jotun trong nhà
|
m2
|
60
|
63,900
|
Sơn Jotun – Strax
|
32
|
Sơn nước ngoài nha – Sơn ICI Dulux Wea
|
m2
|
60
|
66,900
|
Sơn ICI – Dulux Weather Shield
|
33
|
Sơn nước trong nhà – Sơn ICI Maxillte
|
m2
|
60
|
35,400
|
Sơn ICI – Maxillte
|
34
|
Sơn nước trong nhà – Sơn Jotun ngoài trời
|
m2
|
60
|
44,300
|
Sơn Jotun – Jota
|
35
|
Sơn nước trong nhà – Sơn ICI Dulux Wea
|
m2
|
60
|
51,200
|
Sơn ICI – Dulux Weather Shield
|
36
|
Chống thấm theo quy trình công nghệ
|
m2
|
15
|
177,100
|
Theo công nghệ Sika
|
37
|
Ốp lát gạch nền ceramic các loại
|
m2
|
30
|
275,500
|
Giá gạch 200.000đ/m2
|
38
|
Cửa nhôm Hondalex – Nhật
|
bồn
|
5
|
1,623,200
|
Nhôm Việt Nhật, kính 8mm
|
39
|
Cửa nhựa LG, kính 8mm cường lực – Hàn Quốc
|
cái
|
5
|
3,738,300
|
Thanh LG, phụ kiện ROTO
|
40
|
Cửa gỗ căm xe tự nhiên
|
m2
|
5
|
3, 148,000
|
100% Gỗ căm xe tự nhiên
|
Ghi chú : Đơn giá thay đổi theo điều kiện và khối lượng thi công. Giá trị hợp đồng sửa chữa tối thiểu 30 triệu.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét